![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
0.81
1.05
0.99
0.81
2.28
3.55
2.58
0.81
0.99
0.67
1.13
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shinji Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akkanis Punya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Atsuki Ito
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jose Kante Martinez
Ra sân: Seiya Baba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toya Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoaki Okubo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Kante Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sekine Takahiro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 83 | 72 | 86.75% | 0 | 2 | 93 | 6.8 | |
44 | Shinji Ono | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 0 | 61 | 6.8 | |
51 | Shun Takagi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 47 | 6 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 1 | 88 | 7.1 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 1 | 88 | 7.1 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
13 | Kim Gun Hee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 1 | 84 | 6 | |
3 | Seiya Baba | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 1 | 75 | 7.2 | |
19 | Tsuyoshi Ogashiwa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 50 | 6.7 |
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 22 | 48.89% | 0 | 0 | 52 | 7.6 | |
9 | Bryan Linssen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
17 | Alex Schalk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
19 | Ken Iwao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
10 | Nakajima Shoya | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.2 | |
28 | Alexander Scholz | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 2 | 55 | 8.1 | |
4 | Takuya Iwanami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
11 | Jose Kante Martinez | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 4 | 44 | 6.9 | |
27 | Akkanis Punya | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
8 | Yoshio Koizumi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
15 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 4 | 53 | 7.6 | |
21 | Tomoaki Okubo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
3 | Atsuki Ito | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ