![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Machida Zelvia Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
0.95
0.95
1.08
0.80
2.63
3.10
2.50
0.95
0.95
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oh Se-Hun
Ra sân: Hiromu Takama
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Min-kyu Jang
Ra sân: Yuya Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oh Se-Hun
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daiki Suga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Arano
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Seiya Baba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shota Fujio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junya Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuki Fujimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keiya Sento
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Machida Zelvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2010313220042.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 36 | 6.3 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 82 | 65 | 79.27% | 1 | 2 | 97 | 7 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 37 | 7.2 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 0 | 3 | 59 | 7 | |
21 | Awaka Shunta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 40 | 6.3 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 16 | 6.9 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 0 | 56 | 6.6 | |
19 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 3 | 1 | 62 | 6.8 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 34 | 6.6 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 6 | 90 | 7 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 77 | 66 | 85.71% | 0 | 3 | 94 | 7.1 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 2 | 3 | 66 | 6.6 | |
30 | Hiromu Takama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.2 | |
35 | Kosuke Hara | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 25 | 8 | |
37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 29 | 6.8 |
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 3 | 6 | 6.5 | |
2 | Masayuki Okuyama | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 41 | 7.4 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 62 | 6.9 | |
41 | Takuya Yasui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 25 | 12 | 48% | 0 | 9 | 41 | 7.5 | |
45 | Kai Shibato | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 32 | 6.6 | |
6 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 5 | 3 | 42 | 7.4 | |
14 | Min-kyu Jang | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 1 | 3 | 35 | 7.2 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 44 | 7 | |
7 | Yu Hirakawa | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 32 | 6.7 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 0 | 64 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ