![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
0.95
0.91
0.91
0.89
2.72
3.65
2.15
1.12
0.68
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Kiến tạo: Takuro Kaneko
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shin Yamada
Kiến tạo: Ryota Aoki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shin Yamada
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Akito Fukumori
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yuya Asano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiya Tono
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taisei Miyashiro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kento Tachibanada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shin Yamada
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ienaga Akihiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shuto Tanabe
Ra sân: Yuya Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryota Aoki
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Daigo NISHI | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 1 | 1 | 4 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 7.2 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 68 | 6.4 | |
25 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 34 | 65.38% | 0 | 0 | 64 | 4.4 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 2 | 63 | 6.7 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 7.8 | |
9 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 2 | 75 | 7.9 | |
13 | Kim Gun Hee | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 12 | 2 | 16.67% | 0 | 4 | 20 | 7.5 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 67 | 7.2 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 58 | 44 | 75.86% | 0 | 6 | 71 | 7.2 | |
3 | Seiya Baba | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 3 | 47 | 6.4 | |
19 | Tsuyoshi Ogashiwa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 33 | 6.6 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 51 | 7.2 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 22 | 52.38% | 0 | 1 | 53 | 6.2 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.8 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 3 | 54 | 6.4 | |
9 | Leandro Damiao da Silva dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
7 | Shintaro kurumayasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 7.2 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 4 | 42 | 6.5 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 55 | 7 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 50 | 32 | 64% | 0 | 0 | 75 | 7.5 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 41 | 6.3 | |
15 | Shuto Tanabe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 5 | 48 | 6.3 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 39 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ