![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Gamba Osaka Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
1.01
0.89
0.70
1.05
2.38
3.50
2.60
0.99
0.91
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shingo Omori
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoki Kondo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shu Kurata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issam Jebali
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isa Sakamoto
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tokuma Suzuki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daiki Suga
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Gamba Osaka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326153122.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 56 | 41 | 73.21% | 0 | 4 | 69 | 7.3 | |
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 28 | 21 | 75% | 6 | 0 | 41 | 7.3 | |
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 45 | 6.8 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 70 | 55 | 78.57% | 0 | 1 | 81 | 6.8 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 7 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 0 | 64 | 7.5 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 53 | 7.1 | |
2 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.9 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 54 | 40 | 74.07% | 0 | 11 | 68 | 7.8 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 38 | 73.08% | 2 | 7 | 69 | 7.4 | |
33 | Tomoki Kondo | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 36 | 6.2 | |
23 | Shingo Omori | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.5 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 5 | 0 | 20 | 6.6 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.6 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
5 | Genta Miura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 3 | 65 | 6.8 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 28 | 60.87% | 1 | 7 | 67 | 7 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 61 | 6.8 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 23 | 6.9 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 28 | 62.22% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 40 | 7.3 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 5 | 64 | 6.8 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 0 | 53 | 7.2 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 21 | 6.3 | |
33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 1 | 54 | 6.5 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 16 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ