![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
1.01
0.89
1.00
0.88
2.15
3.60
2.80
0.78
1.13
0.80
1.08
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Kiến tạo: Takuma Arano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Takahiro Kou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Supachok Sarachat
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teruhito Nakagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kashif Bangnagande
Ra sân: Tomoki Kondo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Arano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Tawaratsumida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Seiya Baba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Suga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Soma Anzai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
19 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 7.6 | |
33 | Tomoki Kondo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
15 | Rei Ieizumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 3.4 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ