![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
0.96
0.90
0.81
0.99
2.17
3.42
2.83
0.71
1.09
0.83
0.97
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Kiến tạo: Tsuyoshi Ogashiwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tsuyoshi Ogashiwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoma Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Henrique Perotti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shuto ABE
Kiến tạo: Yoshiaki Komai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Soma Anzai
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Yoshiaki Komai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Akito Fukumori
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Asano
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Seiya Baba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 7.4 | |
9 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
19 | Tsuyoshi Ogashiwa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 7.2 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
15 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 12 | 6.3 | |
22 | Pedro Henrique Perotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
8 | Shuto ABE | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
38 | Soma Anzai | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ