![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
0.75
1.17
0.75
0.95
2.60
3.25
2.50
0.95
0.85
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yuto Horigome
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jin Okumura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eitaro Matsuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Hiromu Takama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryu Takao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shingo Omori
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toya Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Taniguchi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 3 | 0 | 67 | 7 | |
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 1 | 64 | 7 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 87 | 77 | 88.51% | 1 | 1 | 107 | 7.3 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 19 | 7.1 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 59 | 7.2 | |
25 | Leo Osaki | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 23 | 7 | |
2 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 1 | 46 | 7 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 3 | 75 | 7.4 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 2 | 67 | 6.9 | |
30 | Hiromu Takama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 0 | 34 | 6.6 | |
15 | Rei Ieizumi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 62 | 82.67% | 0 | 8 | 87 | 7.4 | |
23 | Shingo Omori | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
28 | Yamato Okada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
35 | Kosuke Hara | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.8 | |
37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 6.6 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 5.9 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 4 | 43 | 7.3 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 2 | 62 | 7.1 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 1 | 70 | 6.8 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 2 | 40 | 7.1 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 68 | 55 | 80.88% | 3 | 1 | 88 | 6.9 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
21 | Koto Abe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 25 | 55.56% | 0 | 0 | 51 | 7.2 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 27 | 7.1 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 21 | 7.5 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 1 | 35 | 6.3 | |
30 | Jin Okumura | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
45 | Hayato Inamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 4 | 74 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ