![Como Como](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214855.jpg)
![Parma Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
0.96
0.94
0.85
0.85
2.20
3.30
3.20
1.07
0.83
0.69
1.23
Diễn biến chính
![Como](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214855.jpg)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hernani Azevedo Junior
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alieu Fadera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Cancellieri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pontus Almqvist
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Strefezza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Sohm
Ra sân: Alieu Fadera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Alberto Dossena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Como](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214855.jpg)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Como](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214855.jpg)
![Parma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
![Como](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214855.jpg)
![Como](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152714.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Como
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Sergi Roberto Carnicer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
2 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.28 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.23 | |
1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.35 | |
10 | Patrick Cutrone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
13 | Alberto Dossena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.41 | |
7 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.09 | |
77 | Ignace Van Der Brempt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.42 | |
16 | Alieu Fadera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 7 | 6.06 | |
23 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
79 | Nicolas Paz Martinez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.06 |
Parma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Hernani Azevedo Junior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
11 | Pontus Almqvist | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.15 | |
15 | Enrico Del Prato | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 | |
14 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
19 | Simon Sohm | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
10 | Adrian Bernabe Garcia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
31 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
4 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.28 | |
13 | Ange-Yoan Bonny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
22 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
20 | Antoine Hainaut | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ