

0.89
1.01
0.83
0.84
2.19
3.45
2.90
0.91
0.99
1.11
0.74
Diễn biến chính




Ra sân: Franco Negri
Ra sân: Reginald Jacob Cannon


Kiến tạo: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Kiến tạo: Chidozie Awaziem

Kiến tạo: Cole Bassett

Ra sân: Darren Yapi


Ra sân: Luca De La Torre

Ra sân: Anibal Godoy

Ra sân: Jasper Loffelsend
Ra sân: Sam Vines

Ra sân: Djordje Mihailovic


Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Cole Bassett


Kiến tạo: Anders Dreyer

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 44 | 6.86 | |
6 | Chidozie Awaziem | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 44 | 6.39 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 2 | 29 | 6.82 | |
1 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 35 | 6.21 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 33 | 7.28 | |
4 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 33 | 6.53 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 48 | 8.03 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | |
11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.14 | |
3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 32 | 6.13 | |
12 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 0 | 64 | 6.69 | |
21 | Theodore Ku-Dipietro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Forward | 4 | 3 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 53 | 8.82 | |
77 | Darren Yapi | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 21 | 8.09 | |
8 | Oliver Larraz | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 63 | 6.69 | |
19 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.15 |
San Diego FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 54 | 6.3 | |
6 | Jeppe Tverskov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 2 | 80 | 6.95 | |
11 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 0 | 55 | 7.21 | |
1 | Carlos Carlos Guedes dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 35 | 5.66 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 112 | 107 | 95.54% | 0 | 1 | 122 | 6.73 | |
22 | Franco Negri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 50 | 6.06 | |
10 | Anders Dreyer | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 6 | 0 | 46 | 6.56 | |
14 | Luca De La Torre | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 41 | 6.8 | |
8 | Onni Valakari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 61 | 6.96 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 2 | 90 | 6.66 | |
77 | Alex Mighten | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.38 | |
32 | Milan Iloski | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
9 | Tomas Angel Gutierrez | Forward | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 7.05 | |
2 | Willy Kumado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 14 | 6.24 | |
19 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 2 | 47 | 6.66 | |
5 | Hamady Diop | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 0 | 53 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ