Vòng 4
08:35 ngày 13/04/2025
Colorado Rapids
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
San Diego FC
Địa điểm: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
2.19
X
3.45
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 1.25
1.11
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

Colorado Rapids Colorado Rapids
Phút
San Diego FC San Diego FC
Djordje Mihailovic 1 - 0 match pen
37'
46'
match change Hamady Diop
Ra sân: Franco Negri
Keegan Rosenberry
Ra sân: Reginald Jacob Cannon
match change
46'
49'
match goal 1 - 1 Luca De La Torre
Kiến tạo: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Darren Yapi 2 - 1
Kiến tạo: Chidozie Awaziem
match goal
53'
Rafael Navarro Leal 3 - 1
Kiến tạo: Cole Bassett
match goal
60'
Kevin Cabral
Ra sân: Darren Yapi
match change
66'
69'
match change Alex Mighten
Ra sân: Luca De La Torre
69'
match change Milan Iloski
Ra sân: Anibal Godoy
69'
match change Willy Kumado
Ra sân: Jasper Loffelsend
Ian Murphy
Ra sân: Sam Vines
match change
75'
Omir Fernandez
Ra sân: Djordje Mihailovic
match change
76'
84'
match change Tomas Angel Gutierrez
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Theodore Ku-Dipietro
Ra sân: Cole Bassett
match change
84'
89'
match goal 3 - 2 Tomas Angel Gutierrez
Kiến tạo: Anders Dreyer
Chidozie Awaziem match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Colorado Rapids Colorado Rapids
San Diego FC San Diego FC
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
357
 
Số đường chuyền
 
596
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
15
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
18
20
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
31
77
 
Pha tấn công
 
86
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Kevin Cabral
19
Ian Murphy
21
Theodore Ku-Dipietro
2
Keegan Rosenberry
11
Omir Fernandez
13
Wayne Frederick
34
Michael Edwards
14
Calvin Harris
41
Nicholas Defreitas-Hansen
Colorado Rapids Colorado Rapids 4-2-3-1
4-3-3 San Diego FC San Diego FC
1
Steffen
3
Vines
6
Awaziem
5
Maxso
4
Cannon
12
Atencio
8
Larraz
10
Mihailov...
23
Bassett
77
Yapi
9
Leal
1
Santos
19
Loffelse...
97
Mcvey
17
McNair
22
Negri
20
Godoy
6
Tverskov
14
Torre
10
Dreyer
8
Valakari
11
Bahena

Substitutes

9
Tomas Angel Gutierrez
5
Hamady Diop
32
Milan Iloski
77
Alex Mighten
2
Willy Kumado
4
Andres Reyes
13
Pablo Sisniega
70
Alejandro Alvarado Jr
25
Ian Pilcher
Đội hình dự bị
Colorado Rapids Colorado Rapids
Kevin Cabral 91
Ian Murphy 19
Theodore Ku-Dipietro 21
Keegan Rosenberry 2
Omir Fernandez 11
Wayne Frederick 13
Michael Edwards 34
Calvin Harris 14
Nicholas Defreitas-Hansen 41
Colorado Rapids San Diego FC
9 Tomas Angel Gutierrez
5 Hamady Diop
32 Milan Iloski
77 Alex Mighten
2 Willy Kumado
4 Andres Reyes
13 Pablo Sisniega
70 Alejandro Alvarado Jr
25 Ian Pilcher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 56.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.1 Sút trúng cầu môn 4.1
45.6% Kiểm soát bóng 47.3%
11.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Colorado Rapids (15trận)
Chủ Khách
San Diego FC (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
0

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 44 6.86
6 Chidozie Awaziem Trung vệ 2 0 1 38 33 86.84% 0 0 44 6.39
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 5 35.71% 0 2 29 6.82
1 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 35 6.21
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 2 1 4 24 21 87.5% 4 0 33 7.28
4 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 33 6.53
23 Cole Bassett Tiền vệ phòng ngự 4 2 2 33 24 72.73% 2 1 48 8.03
91 Kevin Cabral Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.87
11 Omir Fernandez Cánh phải 0 0 2 7 6 85.71% 1 0 14 6.14
3 Sam Vines Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 32 6.13
12 Joshua Atencio Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 47 39 82.98% 1 0 64 6.69
21 Theodore Ku-Dipietro Tiền vệ công 1 1 0 1 0 0% 0 0 2 5.93
9 Rafael Navarro Leal Forward 4 3 4 27 21 77.78% 0 1 53 8.82
77 Darren Yapi Forward 2 1 0 8 6 75% 0 2 21 8.09
8 Oliver Larraz Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 48 43 89.58% 0 0 63 6.69
19 Ian Murphy Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.15

San Diego FC San Diego FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Anibal Godoy Tiền vệ trụ 0 0 1 48 43 89.58% 0 1 54 6.3
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ trụ 1 0 1 58 53 91.38% 0 2 80 6.95
11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh trái 2 0 2 31 24 77.42% 4 0 55 7.21
1 Carlos Carlos Guedes dos Santos Defender 0 0 0 23 23 100% 0 0 35 5.66
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 112 107 95.54% 0 1 122 6.73
22 Franco Negri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 30 75% 0 0 50 6.06
10 Anders Dreyer Cánh phải 3 1 2 34 24 70.59% 6 0 46 6.56
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 1 1 0 31 28 90.32% 1 0 41 6.8
8 Onni Valakari Tiền vệ trụ 1 0 1 48 42 87.5% 0 1 61 6.96
97 Christopher Mcvey Trung vệ 0 0 0 76 67 88.16% 0 2 90 6.66
77 Alex Mighten Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 13 6.38
32 Milan Iloski Cánh trái 0 0 2 6 5 83.33% 0 0 10 6.42
9 Tomas Angel Gutierrez Forward 1 1 0 1 1 100% 0 0 2 7.05
2 Willy Kumado Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 4 80% 2 0 14 6.24
19 Jasper Loffelsend Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 16 69.57% 1 2 47 6.66
5 Hamady Diop Hậu vệ cánh trái 1 1 0 46 36 78.26% 1 0 53 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ