![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Portland Timbers Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
0.85
0.95
0.89
0.81
2.05
3.35
3.07
0.61
1.14
0.86
0.84
Diễn biến chính
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
Ra sân: Sam Nicholson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Uiliam Fogaca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Antonio Loria Leiton
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
Ra sân: Michael Barrios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darren Yapi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
Đội hình xuất phát
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Portland Timbers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928162325.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 3 | 48 | 6.65 | |
28 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 33 | 6.77 | |
22 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.69 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 38 | 6.61 | |
21 | Bryan Acosta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 37 | 6.88 | |
12 | Michael Barrios | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 12 | 5.99 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 33 | 6.49 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 25 | 6.59 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 30 | 6.98 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 2 | 28 | 6.73 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.33 |
Portland Timbers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | David Bingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | 25% | 0 | 0 | 15 | 6.66 | |
21 | Diego Ferney Chara Zamora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.27 | |
7 | Bi Sylvestre Franck Fortune Boli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
13 | Dario Zuparic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 3 | 30 | 6.55 | |
15 | Eric Miller | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 6.71 | ||
22 | Cristhian Paredes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 22 | 6.35 | |
44 | Marvin Antonio Loria Leiton | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 2 | 25 | 6.45 | |
5 | Claudio Bravo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 42 | 6.49 | |
99 | Nathan Uiliam Fogaca | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 5.93 | |
29 | Juan David Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 45 | 6.21 | |
57 | Victor Griffith | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 22 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ