![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
1.03
0.87
1.05
0.83
2.15
3.50
3.10
0.77
1.14
1.03
0.85
Diễn biến chính
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Ra sân: Omir Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Harris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Segal
Ra sân: Rafael Navarro Leal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Larraz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brooklyn Raines
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Aliyu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Đội hình xuất phát
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 65 | 98.48% | 0 | 1 | 68 | 6.8 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 3 | 3 | 85 | 7.3 | |
95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 2 | 60 | 6.6 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 11 | 6.6 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 43 | 7.3 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 64 | 60 | 93.75% | 7 | 2 | 90 | 7.9 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 3 | 0 | 68 | 6.9 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 1 | 30 | 6.6 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 5 | 0 | 49 | 7 | |
27 | Kimani Stewart Baynes | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 6.6 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jan Gregus | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 1 | 73 | 7.1 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 46 | 7.4 | |
3 | Brad Smith | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 7.4 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 3 | 102 | 7.3 | |
11 | Carlos Sebastian Ferreira Vidal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 9 | 7 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 1 | 70 | 6.7 | |
15 | Latif Blessing | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
27 | Sebastian Kowalczyk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 0 | 71 | 6.3 | |
25 | Griffin Dorsey | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 1 | 56 | 7.1 | |
4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 1 | 73 | 7 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 38 | 6.9 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 2 | 95 | 7.7 | |
35 | Brooklyn Raines | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
17 | Gabriel Segal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ