![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
0.90
0.90
0.82
0.88
2.15
3.35
2.85
0.65
1.10
0.77
0.93
Diễn biến chính
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Aliyu
Ra sân: Darren Yapi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Braian Galván
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Harris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Steres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Franco
Ra sân: Lalas Abubakar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Acosta
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Đội hình xuất phát
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 14 | 6.25 | |
22 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 44 | 7.64 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 50 | 6.76 | |
21 | Bryan Acosta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 1 | 58 | 6.2 | |
12 | Michael Barrios | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 11 | 6.35 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 63 | 6.78 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 13 | 0 | 82 | 6.64 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 49 | 6.61 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.07 | |
29 | Braian Galván | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 31 | 6.64 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 46 | 7.07 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
13 | Andrew Gutman | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 3 | 70 | 7.25 | |
15 | Danny Leyva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 30 | 6.29 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.28 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Erik Sviatchenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 4 | 54 | 6.98 | |
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 6 | 1 | 67 | 6.99 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 41 | 7.41 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 47 | 6.58 | |
2 | Franco Nicolas Escobar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 1 | 47 | 6.63 | |
27 | Luis Alberto Caicedo Mosquera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 49 | 6.66 | |
6 | Artur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 56 | 6.78 | |
7 | Ivan Franco | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.05 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.24 | |
34 | Thorleifur Ulfarsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.08 | |
4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
21 | Nelson Quinones | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.81 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 4 | 61 | 7.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ