![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Kansas City FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
1.00
0.80
0.83
0.87
2.00
3.55
3.05
1.06
0.69
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Ralph Priso-Mbongue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sam Nicholson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roger Espinoza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marinos Tzionis
Ra sân: Michael Barrios
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Sweat
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Thommy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
Đội hình xuất phát
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Kansas City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921172933.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Steve Beitashour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 0 | 1 | 77 | 6.77 | |
28 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 36 | 6.09 | |
22 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 37 | 8.56 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 2 | 81 | 7.29 | |
12 | Michael Barrios | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 35 | 6.55 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 2 | 0 | 86 | 7.4 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 80 | 67 | 83.75% | 3 | 1 | 98 | 7.04 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 75 | 86.21% | 0 | 1 | 97 | 6.82 | |
29 | Braian Galván | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.28 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 3 | 2 | 5 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 0 | 45 | 7.9 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.86 | |
97 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.55 | |
8 | Max Alves | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 38 | 6.37 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 33 | 6.23 |
FC Kansas City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Andreu Fontas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 41 | 6.98 | |
8 | Graham Zusi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 63 | 7.78 | |
15 | Roger Espinoza | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 2 | 41 | 6.62 | |
54 | Remi Walter | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 49 | 6.82 | |
14 | Tim Leibold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 9 | 6.06 | |
26 | Erik Thommy | Tiền vệ trái | 5 | 4 | 4 | 30 | 25 | 83.33% | 6 | 0 | 58 | 7.9 | |
2 | Ben Sweat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 4 | 1 | 59 | 6.94 | |
11 | Khiry Lamar Shelton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
20 | Daniel Salloi | Cánh trái | 6 | 3 | 4 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 45 | 7.14 | |
21 | Felipe Hernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 8 | 5.99 | |
77 | Marinos Tzionis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.51 | |
28 | Cameron Duke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
4 | Robert Voloder | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 40 | 6.87 | |
23 | William Agada | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 4 | 26 | 6.45 | |
1 | John Pulskamp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 38 | 7.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ