![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Dallas FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
0.90
1.00
1.06
0.82
2.00
3.25
3.40
1.08
0.80
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dante Sealy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eugene Ansah
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sam Vines
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Lletget
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Gonzalez
Ra sân: Kevin Cabral
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Asier Illarramendi
Ra sân: Calvin Harris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Navarro Leal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Bassett
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djordje Mihailovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Liam Fraser
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Fraser
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 0 | 57 | 7 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 43 | 32 | 74.42% | 1 | 0 | 61 | 7.1 | |
95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 6 | 6.5 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 0 | 45 | 6.9 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 2 | 1 | 84 | 7.7 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 33 | 7 | |
11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 62 | 7.3 | |
22 | Sebastian Anderson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 47 | 6.7 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6 | |
18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 3 | 1 | 56 | 7.1 | |
8 | Lamine Diack | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
21 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 56 | 6.9 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Omar Gonzalez | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 0 | 41 | 6.9 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 5 | 1 | 70 | 7.3 | |
31 | Eugene Ansah | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 1 | 76 | 6.5 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
18 | Liam Fraser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 3 | 1 | 68 | 7.4 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 39 | 7.3 | |
29 | Sam Junqua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 2 | 1 | 86 | 7 | |
12 | Carl Sainte | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 25 | 7.1 | |
11 | Dante Sealy | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
77 | Bernard Kamungo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 5 | 0 | 31 | 6.4 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 27 | 6.7 | |
6 | Patrickson Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 0 | 22 | 6.8 | |
23 | Logan Farrington | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 15 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ