![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Cincinnati FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
0.84
0.96
0.95
0.75
2.38
3.31
2.55
0.82
0.93
0.74
0.96
Diễn biến chính
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Obinna Nwobodo
Ra sân: Lalas Abubakar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Harris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominique Badji
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Moreno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Anthony Markanich
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano Federico Acosta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
Đội hình xuất phát
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 56 | 6.44 | |
22 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 53 | 6.04 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 50 | 40 | 80% | 3 | 1 | 70 | 6.33 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 70 | 59 | 84.29% | 4 | 0 | 82 | 6.53 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 34 | 6.01 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 15 | 6.28 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 37 | 6.34 | |
15 | Danny Leyva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 64 | 57 | 89.06% | 2 | 0 | 83 | 6.79 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.1 | |
31 | Anthony Markanich | 1 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 3 | 42 | 6.55 | ||
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.57 | |
47 | Yosuke Hanya | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 15 | 6.24 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
7 | Yuya Kubo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.34 | |
28 | Raymon Gaddis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 56 | 7.35 | |
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 41 | 6.71 | |
21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 3 | 79 | 7.24 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 6 | 1 | 3 | 45 | 29 | 64.44% | 2 | 0 | 65 | 7.3 | |
14 | Dominique Badji | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 7.36 | |
17 | Sergi Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
19 | Brandon Vazquez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 48 | 7.2 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 56 | 7.47 | |
31 | Alvaro Barreal | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 1 | 59 | 6.89 | |
15 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 1 | 65 | 6.73 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 7.28 | |
32 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 3 | 75 | 6.96 | |
8 | Marco Angulo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | ||
26 | Malik Pinto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ