![Colorado Rapids Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Austin FC Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
0.98
0.82
0.83
0.87
2.18
3.45
2.75
0.72
1.03
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Connor Ronan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Finlay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Gallagher
Ra sân: Sam Nicholson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Rubio Kostner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Calvin Harris
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Ring
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Đội hình xuất phát
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Austin FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165921.gif)
![Colorado Rapids](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210317102401.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.24 | |
28 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 15 | 6.64 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 27 | 7.78 | |
1 | Marko Ilic | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.72 | ||
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 6 | 0 | 32 | 7.19 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 22 | 6.56 | |
13 | Andrew Gutman | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 15 | 6.55 | |
27 | Sebastian Anderson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 24 | 6.47 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 15 | 6.5 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.28 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 20 | 6.02 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 13 | 5.89 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 5.92 | |
7 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 5 | 1 | 24 | 6.21 | |
5 | Jhojan Valencia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 5.92 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 38 | 6.09 | |
24 | Nick Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 42 | 5.91 | |
15 | Leo Vaisanen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 39 | 5.92 | |
17 | Jon Gallagher | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 30 | 5.75 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 42 | 6.08 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ