![Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Velez Sarsfield Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
0.80
1.00
0.98
0.72
2.42
3.05
2.68
0.80
0.95
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Đội hình xuất phát
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Velez Sarsfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021442.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colon de Santa Fe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Cristian VEGA | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 4 | 37 | 7.18 | |
6 | Paolo Duval Goltz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 35 | 7.02 | |
9 | Ramon Abila | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 3 | 29 | 8.59 | |
40 | Rafael Marcelo Delgado | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 37 | 21 | 56.76% | 4 | 1 | 56 | 7.5 | |
14 | Baldomero Perlaza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 5 | 31 | 7.88 | |
17 | Ignacio Chicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 7.43 | |
33 | Facundo Garces | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 7.06 | |
30 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 2 | 35 | 6.76 | |
22 | Juan Pablo Alvarez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 38 | 6.79 | |
21 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 9 | 1 | 64 | 8.03 | |
19 | Tomas Galvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 34 | 6.47 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lucas David Pratto | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 33 | 6.48 | |
17 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 44 | 7.02 | |
1 | Gaston Gomez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 27 | 5.96 | |
24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 5.57 | |
5 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 0 | 3 | 74 | 6.98 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | ||
14 | Lenny Ivo Lobato Romanelli | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 4 | 6.15 | ||
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
31 | Valentin Gomez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 3 | 76 | 6.98 | |
18 | Julian Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
26 | Mateo Seoane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 64 | 6 | |
19 | Abiel Osorio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6 | |
42 | Gianluca Prestianni | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 45 | 6.94 | |
32 | Cristian Ordonez | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 36 | 5.92 | ||
33 | Elías Cabrera | 2 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 0 | 53 | 6.15 | ||
27 | Thiago Fernandez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 54 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ