![Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Newells Old Boys Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
0.90
0.90
0.83
0.87
2.55
3.05
2.55
0.87
0.88
0.74
0.96
Diễn biến chính
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Kiến tạo: Rafael Marcelo Delgado
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Carlos Arrua
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramiro Sordo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bruno Pitton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jherson Mosquera
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Juan Pablo Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jorge Benitez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Ferreira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Đội hình xuất phát
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colon de Santa Fe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Paolo Duval Goltz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.58 | |
92 | Jorge Benitez | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 26 | 6.91 | |
11 | Joaquin Ibanez | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 1 | 2 | 28 | 7.81 | |
40 | Rafael Marcelo Delgado | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 27 | 7.58 | |
27 | Julian Chicco | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.34 | |
17 | Ignacio Chicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 0 | 0 | 19 | 7.36 | |
33 | Facundo Garces | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
26 | Carlos Arrua | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
30 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 17 | 6.74 | |
22 | Juan Pablo Alvarez | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 28 | 7.43 | |
34 | Stefano Moreyra | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 19 | 6.33 |
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ivan Gomez Romero | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 28 | 6.44 | |
1 | Lucas Hoyos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 23 | 5.74 | |
28 | Jorge Recalde | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 21 | 6.26 | |
15 | Bruno Pitton | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 45 | 5.92 | |
30 | Cristian Ferreira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 36 | 6.54 | |
4 | Willer Emilio Ditta Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 47 | 6.01 | |
6 | Jherson Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 1 | 48 | 6.25 | |
26 | Ramiro Sordo | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 27 | 6.45 | |
13 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 50 | 6.05 | |
19 | Facundo Mansilla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 5 | 46 | 6.9 | |
18 | Brian Nicolas Aguirre | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 30 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ