![Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Belgrano Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
0.95
0.85
0.98
0.72
2.38
2.97
2.81
0.68
1.07
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jorge Benitez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Arrua
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Meriano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Alejandro Ahumada Oteiza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Moreno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Zapelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guillermo Fabian Pereira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Đội hình xuất phát
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colon de Santa Fe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Cristian VEGA | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 78 | 6.97 | |
6 | Paolo Duval Goltz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 3 | 77 | 7.23 | |
92 | Jorge Benitez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 6.25 | |
40 | Rafael Marcelo Delgado | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 43 | 67.19% | 2 | 1 | 84 | 6.59 | |
14 | Baldomero Perlaza | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 5 | 49 | 7.45 | |
17 | Ignacio Chicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.94 | |
26 | Carlos Arrua | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.12 | |
30 | Santiago Pierotti | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 38 | 6.42 | |
10 | Facundo Farias | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 59 | 6.23 | |
36 | Gian Nardelli | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 1 | 70 | 7.1 | |
21 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 6 | 0 | 66 | 6.53 | |
19 | Tomas Galvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 27 | 6.36 | |
16 | Natanael Troncoso | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 6.34 |
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Franco Daniel Jara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 8 | 5.96 | |
32 | Ariel Mauricio Rojas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 41 | 6.59 | |
2 | Diego Martin Novaretti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
9 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 4 | 26 | 6.4 | |
25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
3 | Lucas Diarte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 43 | 6.61 | |
6 | Alejandro Rebola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 42 | 6.91 | |
23 | Guillermo Fabian Pereira | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 6 | 0 | 46 | 7.02 | |
11 | Ibrahim Hesar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.99 | |
36 | Tomas Alejandro Ahumada Oteiza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 28 | 6.18 | |
10 | Bruno Zapelli | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 4 | 1 | 55 | 7.08 | |
13 | Nicolas Meriano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 31 | 7.15 | |
40 | Matias Moreno | Forward | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 37 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ