![Colon de Santa Fe Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Argentinos Juniors Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
0.80
1.00
0.84
0.86
2.78
3.25
2.23
1.05
0.70
0.96
0.74
Diễn biến chính
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Redondo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Montiel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Heredia
Kiến tạo: Fabio Enrique Alvarez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Facundo Garces
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ruben Alejandro Botta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Damian Batallini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ramon Abila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Enrique Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Cabrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Lescano
Ra sân: Paolo Duval Goltz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Alejandro Botta
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
Đội hình xuất phát
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Argentinos Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021625.jpg)
![Colon de Santa Fe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022017.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colon de Santa Fe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Paolo Duval Goltz | Defender | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 47 | 7.2 | |
3 | Emanuel Matias Mas | Defender | 1 | 1 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
9 | Ramon Abila | Forward | 4 | 2 | 3 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 22 | 8.3 | |
10 | Ruben Alejandro Botta | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 2 | 61 | 7.9 | |
27 | Jorge Benitez | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
23 | Alberto Espinola Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 65 | 6.6 | |
31 | Fabio Enrique Alvarez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 47 | 7.6 | |
15 | Angel Lucena | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
7 | Damian Batallini | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 32 | 7.5 | |
17 | Ignacio Chicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 34 | 7.2 | |
33 | Facundo Garces | Defender | 1 | 1 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 3 | 36 | 7.1 | |
34 | Stefano Moreyra | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
21 | Eric Meza | Defender | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 7 | |
19 | Tomas Galvan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 31 | 6.4 |
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Miguel Angel Torren | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 0 | 73 | 6.3 | |
27 | Mariano Bittolo | Defender | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
7 | Javier Cabrera | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
6 | Lucas Villalba | Defender | 1 | 0 | 0 | 66 | 52 | 78.79% | 0 | 2 | 86 | 6.9 | |
9 | Gabriel Avalos Stumpfs | Forward | 4 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 5 | 34 | 6.6 | |
14 | Matias Gabriel Vera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
25 | Alexis Martín Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 35 | 8.1 | |
15 | Leonardo Heredia | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 19 | 7 | |
13 | Francisco Gonzalez Metilli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
29 | Marco Di Cesare | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 2 | 65 | 6.5 | |
32 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
11 | Thiago Nuss | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
5 | Redondo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 1 | 76 | 6.8 | |
22 | Alan Lescano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 31 | 6.6 | |
18 | Santiago Montiel | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ