![Colombia Colombia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512153110.jpg)
![Paraguay Paraguay](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141208.png)
0.80
1.04
1.03
0.79
1.73
3.40
4.75
0.98
0.86
0.72
1.11
Diễn biến chính
![Colombia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512153110.jpg)
![Paraguay](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141208.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jhon Janer Lucumi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: James David Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: James David Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hernesto Caballero Benitez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ramon Sosa Acosta
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Adrian Arce Barrios
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Villasanti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Cesar Enciso
Ra sân: Jhon Arias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James David Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Colombia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512153110.jpg)
![Paraguay](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141208.png)
Đội hình xuất phát
![Colombia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512153110.jpg)
![Paraguay](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141208.png)
![Colombia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512153110.jpg)
![Colombia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141208.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colombia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Juan Quintero | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
10 | James David Rodriguez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 60 | 53 | 88.33% | 10 | 0 | 80 | 8.14 | |
24 | Jhon Cordoba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.13 | |
12 | Camilo Andres Vargas Gil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 36 | 6.55 | |
15 | Andres Mateus Uribe Villa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 23 | 6.54 | |
17 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 60 | 51 | 85% | 4 | 0 | 79 | 6.62 | |
16 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 2 | 70 | 7.83 | |
13 | Yerry Fernando Mina Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 4 | 54 | 6.67 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.54 | |
23 | Davinson Sanchez Mina | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 5 | 80 | 7.05 | |
3 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
21 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 1 | 68 | 7.79 | |
7 | Luis Fernando Diaz Marulanda | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 3 | 46 | 6.51 | |
11 | Jhon Arias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 63 | 6.9 | |
6 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 0 | 72 | 7.77 | |
5 | Castano Gil | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.97 |
Paraguay
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
14 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
5 | Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 3 | 39 | 6.55 | |
10 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 15 | 6.11 | |
25 | Gustavo Velazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 5 | 52 | 6.69 | |
16 | Matias Rojas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
26 | Hernesto Caballero Benitez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 26 | 5.62 | |
3 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 3 | 39 | 6.47 | |
23 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 36 | 6.32 | |
9 | Adam Bareiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
4 | Mathias David Espinoza Acosta | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 1 | 5 | 57 | 6.7 | |
22 | Rodrigo Mario Morinigo Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 20 | 5.55 | |
19 | Julio Cesar Enciso | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 49 | 8.08 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 8 | 6.78 | |
8 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
18 | Alex Adrian Arce Barrios | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 5 | 26 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ