![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Sint-Truidense Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
0.89
1.01
0.85
1.00
1.36
4.80
5.75
0.86
1.00
0.86
1.00
Diễn biến chính
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
Kiến tạo: Romeo Vermant
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Dumont
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Billal Brahimi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoya Ogawa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Chemsdine Talbi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hans Vanaken
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Raphael Onyedika
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christos Tzolis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andres Ferrari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kahveh Zahiroleslam
Ra sân: Joaquin Seys
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romeo Vermant
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chemsdine Talbi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
Đội hình xuất phát
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Sint-Truidense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100309.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 37 | 6.95 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 1 | 88 | 9.11 | |
27 | Casper Nielsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 67 | 7.2 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 7.12 | |
21 | Michal Skoras | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 35 | 71.43% | 9 | 1 | 89 | 8.6 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 7 | 4 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 44 | 10 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.07 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 1 | 1 | 89 | 8.93 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 35 | 8.41 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 35 | 8.51 | |
64 | Kyriani Sabbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 30 | 6.37 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 65 | 7.31 | |
68 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 32 | 7.81 | |
58 | Jorne Spileers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 0 | 79 | 6.91 |
Sint-Truidense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bruno Godeau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 1 | 1 | 61 | 5.14 | |
2 | Ryoya Ogawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 32 | 5.3 | |
13 | Ryotaro Ito | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 28 | 6.27 | |
8 | Joeru Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 57 | 5.74 | |
16 | Leo Kokubo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 5.23 | |
91 | Adriano Bertaccini | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 30 | 5.66 | |
60 | Robert-Jan Vanwesemael | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 17 | 5.9 | |
19 | Louis Patris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 3 | 44 | 5.02 | |
14 | Olivier Dumont | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 5.6 | |
7 | Billal Brahimi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 17 | 5.66 | |
9 | Andres Ferrari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.97 | |
20 | Rein Van Helden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 60 | 5.39 | |
11 | Isaias Omar Delpupo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 4.75 | |
4 | Zineddine Belaid | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 6 | 56 | 6.02 | |
15 | Kahveh Zahiroleslam | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
53 | Adam Nhaili | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ