![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
1.06
0.84
0.88
1.00
2.30
3.60
2.63
0.80
1.11
0.84
1.04
Diễn biến chính
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Amoura
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bjorn Meijer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jorne Spileers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Onyedika
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Amoura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustaf Nilsson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 19 | 5.8 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 34 | 6.2 | |
44 | Brandon Mechele | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 58 | 6.43 | |
10 | Hugo Vetlesen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 28 | 5.8 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 35 | 6.65 | |
55 | Maxim de Cuyper | Defender | 2 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 5 | 3 | 60 | 6.68 | |
99 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Forward | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 24 | 6.19 | |
14 | Bjorn Meijer | Defender | 0 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 37 | 6.49 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 26 | 6.08 | |
32 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 38 | 7.14 | |
58 | Jorne Spileers | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 54 | 6.36 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 25 | 6.76 | |
16 | Christian Burgess | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.79 | |
28 | Koki Machida | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 2 | 40 | 6.87 | |
29 | Gustaf Nilsson | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 22 | 7.29 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.84 | |
21 | Alessio Castro Montes | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 21 | 6.58 | |
5 | Kevin Mac Allister | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 42 | 7.1 | |
10 | Loic Lapoussin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 42 | 6.27 | |
23 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 6.47 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 6.49 | |
47 | Mohamed Amoura | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ