![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Saint Gilloise Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
0.86
1.04
0.88
1.00
2.10
3.50
3.20
1.20
0.65
0.80
1.00
Diễn biến chính
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kyriani Sabbe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michal Skoras
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matias Rasmussen
Ra sân: Raphael Onyedika
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustaf Nilsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henok Teklab
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles Vanhoutte
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cameron Puertas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Saint Gilloise](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404154928.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Denis Odoi | Defender | 2 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 2 | 69 | 7.33 | |
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 48 | 7.22 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 6 | 61 | 7.14 | |
27 | Casper Nielsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 14 | 6.37 | |
39 | Eder Fabian Alvarez Balanta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
44 | Brandon Mechele | Defender | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 2 | 76 | 6.46 | |
10 | Hugo Vetlesen | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 28 | 6.58 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Midfielder | 6 | 3 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 29 | 8.16 | |
8 | Michal Skoras | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.74 | |
55 | Maxim de Cuyper | Defender | 0 | 0 | 6 | 65 | 48 | 73.85% | 11 | 0 | 100 | 7.89 | |
99 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Forward | 4 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 3 | 37 | 6.33 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Forward | 3 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 2 | 46 | 7.87 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 40 | 6.16 | |
64 | Kyriani Sabbe | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 0 | 44 | 6.17 | |
32 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 19 | 7.04 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Defender | 0 | 0 | 2 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 2 | 77 | 7.96 |
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 31 | 6 | |
16 | Christian Burgess | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 42 | 7.03 | |
4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 56 | 6.67 | |
28 | Koki Machida | Defender | 2 | 1 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 2 | 54 | 7.06 | |
29 | Gustaf Nilsson | Forward | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 2 | 41 | 6.31 | |
21 | Alessio Castro Montes | Defender | 0 | 0 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 52 | 6.58 | |
5 | Kevin Mac Allister | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 56 | 6.1 | |
9 | Dennis Eckert | Forward | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 12 | 6.17 | |
10 | Loic Lapoussin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
23 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 1 | 63 | 8.4 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 60 | 6.62 | |
47 | Mohamed Amoura | Forward | 4 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 5 | 0 | 58 | 6.09 | |
27 | Noah Sadiki | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
11 | Henok Teklab | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 25 | 21 | 84% | 3 | 1 | 44 | 7.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ