Vòng 3
23:30 ngày 13/04/2025
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Racing Genk
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 3
1.08
U 3
0.80
1
1.83
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Racing Genk Racing Genk
Chemsdine Talbi
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
63'
68'
match change Yira Sor
Ra sân: Noah Adedeji-Sternberg
68'
match change Konstantinos Karetsas
Ra sân: Patrik Hrosovsky
68'
match change Nikolas Sattlberger
Ra sân: Ibrahima Sory Bangoura
76'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
79'
match yellow.png Bryan Heynen
Kyriani Sabbe match yellow.png
81'
83'
match yellow.png Nikolas Sattlberger
Michal Skoras
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
84'
Romeo Vermant
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
84'
Hugo Siquet
Ra sân: Kyriani Sabbe
match change
87'
Maxim de Cuyper 1 - 0 match pen
90'
Christos Tzolis match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mujaid Sadick
90'
match yellow.png Joris Kayembe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Racing Genk Racing Genk
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
25
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
528
 
Số đường chuyền
 
467
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
37
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
7
12
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
9
38
 
Long pass
 
30
91
 
Pha tấn công
 
98
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Hugo Siquet
68
Chemsdine Talbi
17
Romeo Vermant
21
Michal Skoras
29
NORDIN JACKERS
62
Lynnt Audoor
27
Casper Nielsen
10
Hugo Vetlesen
2
Zaid Romero
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
22
Mignolet
55
Cuyper
44
Mechele
4
Guerrero
64
Sabbe
30
Jashari
15
Onyedika
9
Blanch
20
Vanaken
8
Tzolis
19
Nilsson
39
Penders
77
Ouahdi
3
Sadick
6
Smets
18
Kayembe
21
Bangoura
8
Heynen
7
Baah
17
Hrosovsk...
32
Adedeji-...
99
Arokodar...

Substitutes

24
Nikolas Sattlberger
20
Konstantinos Karetsas
9
Oh Hyun Gyu
14
Yira Sor
44
Josue Ndenge Kongolo
1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
11
Luca Oyen
34
Adrian Palacios
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Hugo Siquet 41
Chemsdine Talbi 68
Romeo Vermant 17
Michal Skoras 21
NORDIN JACKERS 29
Lynnt Audoor 62
Casper Nielsen 27
Hugo Vetlesen 10
Zaid Romero 2
Club Brugge Racing Genk
24 Nikolas Sattlberger
20 Konstantinos Karetsas
9 Oh Hyun Gyu
14 Yira Sor
44 Josue Ndenge Kongolo
1 Hendrik Van Crombrugge
27 Ken Nkuba
11 Luca Oyen
34 Adrian Palacios

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
9.33 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 0.7
3.6 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 1.6
6 Sút trúng cầu môn 5
51.9% Kiểm soát bóng 56.1%
9.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (50trận)
Chủ Khách
Racing Genk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
7
3
HT-H/FT-T
8
2
6
3
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
1
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
4
HT-B/FT-B
1
9
0
7

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 21 6.4
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 2 20 17 85% 0 2 24 6.56
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 40 6.61
19 Gustaf Nilsson Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 9 6.24
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 15 88.24% 3 0 28 6.75
8 Christos Tzolis Cánh trái 2 1 0 16 12 75% 1 1 22 6.55
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 2 0 1 11 10 90.91% 1 0 19 6.41
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 18 85.71% 1 0 25 6.53
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 32 30 93.75% 0 1 36 6.54
64 Kyriani Sabbe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 35 6.66
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 44 6.33

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 2 1 19 6.06
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 38 6.74
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 3 2 36 6.72
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.2
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 39 6.98
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 1 0 0 16 14 87.5% 0 5 20 6.37
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 30 6.53
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 6.91
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 36 6.68
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 0 0 1 22 20 90.91% 3 0 31 6.54
32 Noah Adedeji-Sternberg Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ