![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Racing Genk Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
1.00
0.80
0.88
0.82
1.80
3.75
3.40
0.93
0.82
0.93
0.77
Diễn biến chính
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
Ra sân: Kyriani Sabbe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bryan Heynen
Ra sân: Raphael Onyedika
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andi Zeqiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Heynen
Ra sân: Hugo Vetlesen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philip Zinckernagel
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bilal El Khannouss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alieu Fadera
Ra sân: Jorne Spileers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Racing Genk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191022175726.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Denis Odoi | Defender | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 6.02 | |
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.52 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 26 | 6.16 | |
27 | Casper Nielsen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
77 | Philip Zinckernagel | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 0 | 24 | 5.97 | |
44 | Brandon Mechele | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 5.87 | |
10 | Hugo Vetlesen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 1 | 0 | 34 | 6.33 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 32 | 6.09 | |
55 | Maxim de Cuyper | Defender | 2 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 36 | 6.39 | |
99 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Forward | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 5.96 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 35 | 6.06 | |
64 | Kyriani Sabbe | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
58 | Jorne Spileers | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 32 | 6.18 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 26 | 6.49 | |
9 | Andi Zeqiri | Forward | 4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.62 | |
8 | Bryan Heynen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 37 | 8.06 | |
5 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 29 | 6.59 | |
46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 33 | 6.66 | |
23 | Daniel Munoz | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 44 | 6.95 | |
28 | Joseph Paintsil | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 22 | 6.41 | |
3 | Mujaid Sadick | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.88 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 19 | 6.93 | |
7 | Alieu Fadera | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 29 | 7.09 | |
10 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 37 | 7.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ