![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![KAS Eupen KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
0.85
0.95
0.68
1.02
1.25
5.25
7.80
0.74
1.01
0.79
0.91
Diễn biến chính
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Noa Lang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bjorn Meijer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yentl Van Genechten
Ra sân: Raphael Onyedika
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Regan Charles-Cook
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Baiye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gary Magnee
Kiến tạo: Hans Vanaken
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kyriani Sabbe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djeidi Gassama
Ra sân: Mats Rits
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Noa Lang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hans Vanaken
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![KAS Eupen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145503.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Denis Odoi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 42 | 6.82 | |
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 13 | 6.48 | |
26 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 28 | 7.93 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 32 | 8.37 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 6.82 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 6 | 1 | 38 | 7.13 | |
10 | Noa Lang | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 33 | 7.96 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 7.52 | |
14 | Bjorn Meijer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 1 | 35 | 7.22 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 35 | 6.98 | |
58 | Jorne Spileers | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 31 | 6.93 |
KAS Eupen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Stef Peeters | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 23 | 5.59 | |
3 | Jason Alan Davidson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 5.66 | |
10 | Regan Charles-Cook | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 16 | 5.69 | |
4 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 5.57 | |
1 | Lennart Moser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0% | 0 | 0 | 18 | 5.59 | |
6 | Brandon Baiye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.65 | |
2 | Yentl Van Genechten | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 16 | 5.67 | |
11 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.75 | |
35 | Boris Lambert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 17 | 5.71 | |
15 | Gary Magnee | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 1 | 18 | 5.55 | |
25 | Djeidi Gassama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ