![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
0.88
0.92
0.78
0.92
1.23
5.60
8.20
0.93
0.82
0.99
0.71
Diễn biến chính
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexis De Sart
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Maxim de Cuyper
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rikelmi Valentim dos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sada Diallo
Kiến tạo: Kyriani Sabbe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Philip Zinckernagel
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Vetlesen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philip Zinckernagel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florent Sanchez Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Dwomoh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Jeunesse Molenbeek](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200327105348.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 18 | 6.2 | |
77 | Philip Zinckernagel | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 31 | 7.76 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 27 | 6.16 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 27 | 6.27 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 1 | 23 | 7.42 | |
17 | Tajon Buchanan | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 32 | 6.19 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 37 | 6.91 | |
99 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 49 | 6.69 | |
32 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 20 | 8.12 | |
58 | Jorne Spileers | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 30 | 6.17 |
Jeunesse Molenbeek
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Theo Defourny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.83 | |
26 | Abner Felipe Souza de Almeida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 5.73 | |
5 | Alexis De Sart | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 25 | 6.49 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 49 | 6.34 | |
4 | Willian Klaus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 34 | 5.82 | |
7 | Mickael Biron | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.68 | |
6 | Pierre Dwomoh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 5.85 | |
69 | Florent Sanchez Da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 6.88 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 5.93 | |
27 | Rikelmi Valentim dos | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.89 | ||
15 | Sada Diallo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 5.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ