

1.03
0.85
0.95
0.93
1.57
3.90
5.80
0.70
1.21
0.35
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ardon Jashari


Kiến tạo: Yacine Titraoui
Kiến tạo: Hans Vanaken

Ra sân: Simon Mignolet

Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch


Ra sân: Antoine Bernier

Ra sân: Cheick Keita
Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero

Ra sân: Gustaf Nilsson


Ra sân: Yacine Titraoui


Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch


Ra sân: Jeremy Petris

Ra sân: Parfait Guiagon
Ra sân: Christos Tzolis

Ra sân: Ardon Jashari

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 83 | 7.44 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 1 | 96 | 6.86 | |
29 | NORDIN JACKERS | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 29 | 6.67 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 16 | 6.96 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
21 | Michal Skoras | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.97 | |
2 | Zaid Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 53 | 50 | 94.34% | 3 | 1 | 73 | 7.53 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 40 | 7.26 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 4 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 57 | 9.71 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 1 | 71 | 8.28 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 7.05 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 63 | 6.97 | |
64 | Kyriani Sabbe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 52 | 43 | 82.69% | 4 | 0 | 74 | 6.95 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 3 | 62 | 6.63 |
Charleroi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vetle Dragsnes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 33 | 4.78 | |
7 | Isaac Mbenza | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 7.14 | |
18 | Daan Heymans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 1 | 46 | 6 | |
29 | Zan Rogelj | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
70 | Alexis Flips | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
17 | Antoine Bernier | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 27 | 6.37 | |
98 | Jeremy Petris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 58 | 6.18 | |
19 | Nikola Stulic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 23 | 6.54 | |
10 | Parfait Guiagon | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 47 | 7.07 | |
21 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 41 | 5.33 | |
5 | Etienne Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.08 | |
6 | Adem Zorgane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 79 | 71 | 89.87% | 4 | 0 | 91 | 6.55 | |
55 | Martin Delavallee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 6.24 | |
95 | Cheick Keita | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 46 | 5.55 | |
22 | Yacine Titraoui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 46 | 6.26 | |
39 | Massamba Sow | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ