![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Cercle Brugge Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
1.00
0.88
0.98
0.88
1.40
4.50
5.25
1.01
0.89
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Gustaf Nilsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andreas Skov Olsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gary Magnee
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Minda
Kiến tạo: Hugo Vetlesen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hannes Van Der Bruggen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoul Ouattara
Ra sân: Joaquin Seys
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hans Vanaken
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustaf Nilsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christos Tzolis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Goncalves de Jesus
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Cercle Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175858.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 47 | 7.4 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 2 | 49 | 7 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 4 | 82 | 8 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 9 | 50% | 0 | 4 | 25 | 7.4 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 38 | 8.4 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 6 | 4 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 38 | 8.9 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 72 | 59 | 81.94% | 8 | 1 | 100 | 7.8 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 40 | 7.7 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 62 | 6.8 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 45 | 6.9 | |
68 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.8 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
18 | Senna Miangue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 24 | 6.6 | |
1 | Warleson Stellion Lisboa Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 8 | 32% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
17 | Abu Francis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
15 | Gary Magnee | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 5 | 0 | 30 | 6.8 | |
34 | Thibo Somers | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
20 | Flavio Nazinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 4 | 33 | 6.3 | |
30 | Bruno Goncalves de Jesus | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
10 | Felipe Augusto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.4 | |
11 | Alan Minda | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
66 | Christiaan Ravych | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
6 | Lawrence Agyekum | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
19 | Kazeem Aderemi Olaigbe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 2 | 6.5 | |
99 | Abdoul Ouattara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ