![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Anderlecht Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
0.99
0.91
0.92
0.96
1.55
4.33
5.00
1.12
0.77
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Kiến tạo: Christos Tzolis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yari Verschaeren
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Leoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Stroeykens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasper Dolberg
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joaquin Seys
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Hans Vanaken
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Romeo Vermant
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christos Tzolis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anders Dreyer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Ndiaye
Ra sân: Ardon Jashari
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Anderlecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170223155709.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.26 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 45 | 6.41 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 23 | 6.41 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 6 | 0 | 39 | 6.91 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 2 | 24 | 7.2 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 33 | 6.55 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 14 | 7.3 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.68 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 31 | 6.43 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mats Rits | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 2 | 30 | 6.42 | |
26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 6.77 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 45 | 6.04 | |
12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.84 | |
36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
10 | Yari Verschaeren | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
54 | Killian Sardella | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 22 | 5.91 | |
5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 6.21 | |
17 | Theo Leoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.38 | |
29 | Mario Stroeykens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.83 | |
4 | Jan-Carlo Simic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 5.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ