![Club Atlético Unión Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
1.04
0.86
0.79
1.09
2.05
2.87
3.50
1.21
0.72
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Barrea
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Adrian Balboa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Godoy Cruz Antonio Tomba](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022202.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 66 | 6.9 | |
33 | Nicolas Orsini | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 3 | 1 | 40 | 7.5 | |
77 | Adrian Balboa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 7.1 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 44 | 32 | 72.73% | 3 | 1 | 62 | 7.2 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 31 | 14 | 45.16% | 6 | 1 | 55 | 7.1 | |
34 | Franco Pardo | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 54 | 43 | 79.63% | 0 | 3 | 74 | 8.1 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
10 | Enzo Martin Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 53 | 7.2 | |
20 | Simon Rivero | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 10 | 0 | 48 | 7.2 | |
26 | Juan Luduena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 2 | 50 | 6.6 | |
9 | Gonzalo Javier Morales | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 7.2 | |
35 | Lautaro Vargas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 3 | 1 | 57 | 6.8 | |
31 | Lionel Verde | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 7.1 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Pier Barrios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 53 | 6.9 | |
7 | Juan Juan Cejas | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 20 | 6.6 | |
21 | Elias Pereyra | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 50 | 6.3 | |
25 | Vicente Poggi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 1 | 34 | 6.7 | |
19 | Ederson Salomon Rodriguez Lima | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 3 | 53 | 6.8 | |
30 | Facundo Ardiles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 1 | 61 | 6.6 | |
11 | Gaston Moreyra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 32 | 6.2 | |
5 | Bruno Javier Leyes Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 56 | 6.5 | |
1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
41 | Facundo Altamira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 1 | 29 | 6.3 | |
36 | Daniel Barrea | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 21 | 6.7 | |
26 | Mateo Mendoza | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 55 | 6.8 | |
50 | Juan Perez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
27 | Santino Andino | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 11 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ