![Club Atlético Unión Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
1.02
0.88
0.80
1.08
2.75
2.80
2.50
1.01
0.89
0.94
0.94
Diễn biến chính
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Urzua
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Manyoma
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaston Benedetti Taffarel
Ra sân: Gonzalo Javier Morales
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Pitton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mauro Pitton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eric Meza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Javier Correa
Ra sân: Federico Vera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Miguel Angel Torren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 13 | 6.8 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.8 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
7 | Mauro Luna Diale | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 1 | 15 | 6.8 | |
16 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 18 | 6.6 | |
1 | Dante Campisi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
9 | Gonzalo Javier Morales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
5 | Joaquin Mosqueira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 6.8 | |
32 | Andres Nicolas Paz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 20 | 6.6 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
8 | Fernando Zuqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
27 | Marcelo Javier Correa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 16 | 7.1 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
17 | Javier Urzua | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
2 | Zaid Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
19 | Alexis Manyoma | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
4 | Santiago Flores | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ