![Club Atlético Unión Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
0.78
1.02
0.73
0.97
2.42
2.95
2.78
0.77
0.98
0.73
0.97
Diễn biến chính
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Estudiantes La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021301.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Luciano Roman Aued | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 1 | 53 | 6.97 | |
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 50 | 6.96 | |
6 | Yeison Stiven Gordillo Vargas | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 47 | 7.11 | |
5 | Oscar Piris | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 37 | 74% | 0 | 1 | 62 | 8.04 | |
7 | Mauro Luna Diale | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
99 | Thiago Vecino Berriel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 19 | 6.46 | |
9 | Junior Marabel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 14 | 6.57 | |
29 | Daniel Eduardo Juarez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 38 | 6.67 | |
10 | Martin Canete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 52 | 6.9 | |
77 | Santiago Andres Mele Castanero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 34 | 7.64 | |
8 | Enzo Martin Roldan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
37 | Lucas Esquivel | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 5 | 3 | 69 | 7.17 | |
34 | Kevin Zenon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.13 | |
39 | Imanol Machuca | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 0 | 49 | 8.54 | |
16 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 5 | 1 | 63 | 7.02 | |
26 | Juan Luduena | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 |
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Pablo Piatti | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 23 | 5.88 | |
6 | Ezequiel Munoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.55 | |
17 | Mauro Boselli | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | |
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 30 | 6.08 | |
3 | Emanuel Matias Mas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 7 | 0 | 58 | 6.68 | |
26 | Luciano Lollo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 52 | 7.92 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 39 | 6.52 | |
8 | Fernando Zuqui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 46 | 6.18 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 64 | 6.3 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 1 | 99 | 7.24 | |
12 | Daniel Sappa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
20 | Matias Godoy | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.08 | |
10 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 48 | 36 | 75% | 6 | 0 | 67 | 7.21 | |
19 | Mateo Pellegrino Casalanguila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.1 | |
16 | Mauro Mendez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.04 | |
14 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ