![Club Atlético Unión Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![CA Platense CA Platense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
0.98
0.92
0.95
0.74
2.15
3.00
3.20
0.61
1.40
1.04
0.84
Diễn biến chính
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![CA Platense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Andres Nicolas Paz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ronaldo Martinez
Ra sân: Mateo Del Blanco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lisandro Sebastian Montenegro
Ra sân: Mauro Pitton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonel Picco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Alejandro Hachen
Ra sân: Miguel Angel Torren
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Emanuel Gamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![CA Platense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![CA Platense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917090610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Miguel Angel Torren | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 22 | 6.3 | |
77 | Adrian Balboa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 20 | 6.7 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
7 | Mauro Luna Diale | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
16 | Federico Vera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 32 | 6.4 | |
1 | Dante Campisi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
11 | Mateo Del Blanco | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 26 | 6.7 | |
5 | Joaquin Mosqueira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
32 | Andres Nicolas Paz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 25 | 7 |
CA Platense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ivan Gomez Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 26 | 7 | |
20 | Gabriel Alejandro Hachen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
6 | Gaston Suso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
13 | Ignacio Vazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
14 | Leonel Picco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 32 | 7.1 | |
18 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 37 | 7.1 | |
11 | Luciano Ferreyra | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
77 | Ronaldo Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
43 | Lisandro Sebastian Montenegro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
25 | Juan Saborido | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 24 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ