![Club Atlético Unión Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Boca Juniors Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
1.33
0.65
0.73
1.17
3.30
3.30
2.25
1.25
0.64
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Blondel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Exequiel Zeballos
Ra sân: Jeronimo Domina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andres Nicolas Paz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lionel Verde
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Velasco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mauricio Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: William Alarcón
Ra sân: Bruno Pitton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Merentiel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Boca Juniors](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084608.jpg)
![Club Atlético Unión](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021052.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 61 | 48 | 78.69% | 2 | 3 | 82 | 7.1 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 27 | 6.7 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 28 | 7.2 | |
16 | Mauricio Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 1 | 43 | 6.4 | |
8 | Ezequiel Ham | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 5 | 0 | 35 | 7.2 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 1 | 78 | 7.1 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 3 | 3 | 41 | 6.6 | |
34 | Franco Pardo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 2 | 77 | 7 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
20 | Julian Palacios | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 35 | 6.7 | |
22 | Francisco Gerometta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 7 | 2 | 54 | 6.6 | |
21 | Agustin Colazo | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 16 | 6.9 | |
11 | Mateo Del Blanco | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 8 | 0 | 32 | 6.4 | |
9 | Jeronimo Domina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
32 | Andres Nicolas Paz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 2 | 43 | 6.7 | |
10 | Lionel Verde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 1 | 26 | 6.8 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 3 | 79 | 6.6 | |
40 | Lorenzo Gallotti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 4 | 63 | 7 | |
8 | Carlos Palacios Quinones | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
30 | Tomas Belmonte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 61 | 6.8 | |
42 | Lucas Blondel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 15 | 6.5 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 7.2 | |
3 | Marcelo Saracchi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 2 | 58 | 7.7 | |
15 | William Alarcón | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 51 | 7.1 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 56 | 6.4 | |
24 | Juan Barinaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 26 | 6.4 | |
7 | Oscar Exequiel Zeballos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
22 | Kevin Zenon | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 33 | 6.5 | |
32 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 3 | 68 | 7.7 | |
9 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 11 | 6.7 | |
12 | Leandro Brey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
38 | Camilo Rey Domenech | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ