![Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![CA Huracan CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
1.14
0.66
0.97
0.73
2.47
3.15
2.57
0.84
0.91
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Facundo Colidio
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lucas Blondel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Burgoa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Andres Menossi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
Đội hình xuất phát
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![CA Huracan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170503161757.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Victor Emanuel Aguilera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 3 | 64 | 7.48 | |
23 | Gonzalo Marinelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 48 | 7.04 | |
10 | Lucas Andres Menossi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 42 | 6.52 | |
16 | Alexis Castro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 16 | 6.21 | |
15 | Agustin Cardozo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 63 | 7.25 | |
17 | Lucas Blondel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 27 | 6.4 | |
6 | Brian Luciatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
18 | Blas Armoa | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 42 | 8 | |
29 | Tomas Oscar Badaloni | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 39 | 6.01 | |
20 | Sebastian Prieto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 20 | 64.52% | 5 | 0 | 55 | 7.47 | |
27 | Cristian Zabala | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 47 | 6.45 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 45 | 7.68 | |
24 | Martin Garay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 4 | 0 | 66 | 6.43 | |
30 | Brian Leizza | Defender | 0 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 4 | 74 | 8.1 | |
4 | Martin Ortega | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.18 | |
22 | Gonzalo Flores | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.21 |
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lucas Castroman | Tiền vệ công | 2 | 0 | 6 | 52 | 36 | 69.23% | 5 | 0 | 77 | 6.56 | |
2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 4 | 56 | 6.87 | |
19 | Juan Manuel Garcia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.06 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 0 | 85 | 6.66 | |
14 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 9 | 1 | 65 | 6.79 | |
1 | Lucas Chaves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 49 | 6.61 | |
8 | Gabriel Gudino | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
4 | Fernando Torrent | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 52 | 6.6 | |
28 | Joaquin Ariel Novillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 4 | 52 | 6.39 | |
9 | Nicolas Cordero | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 8 | 20 | 6.71 | |
5 | Santiago Hezze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 45 | 6.48 | |
33 | Juan Carlos Gauto | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 8 | 0 | 36 | 6.21 | |
16 | Valentin Burgoa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 25 | 6.44 | |
7 | Matías Cóccaro | Forward | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.18 | |
35 | Patricio Pizarro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.05 | |
26 | Enzo Luna | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ