![Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Banfield Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
0.82
0.98
0.97
0.73
2.03
3.15
3.31
1.12
0.63
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Sosa Sanchez
Ra sân: Blas Armoa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Montoya
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Sebastian Prediger
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Milton Gimenez
Ra sân: Ezequiel Forclaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Braian Aleman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Sosa Sanchez
Kiến tạo: Cristian Zabala
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lucas Blondel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Bizans
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matías Romero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milton Gimenez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
Đội hình xuất phát
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Banfield](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022311.jpg)
![Club Atletico Tigre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130917084408.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Victor Emanuel Aguilera | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 41 | 6.38 | |
23 | Gonzalo Marinelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 5.83 | |
5 | Leonardo Sebastian Prediger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 4 | 48 | 6.97 | |
13 | Lautaro Montoya | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 7 | 0 | 58 | 6.32 | |
15 | Agustin Cardozo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 37 | 6.45 | |
17 | Lucas Blondel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 3 | 47 | 6.57 | |
6 | Brian Luciatti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 42 | 6.06 | |
18 | Blas Armoa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 5.97 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 16 | 6.46 | |
28 | Aaron Nicolas Molinas | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 8 | 1 | 41 | 6.5 | |
26 | Ezequiel Forclaz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 47 | 6.76 |
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Braian Aleman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 24 | 6.45 | |
33 | Emanuel Mariano Insua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 31 | 6.78 | |
21 | Facundo Cambeses | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 3 | 18.75% | 0 | 0 | 24 | 7.08 | |
23 | Nicolas Sosa Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 3 | 27 | 7.42 | |
6 | Alejandro Maciel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 5 | 21 | 7.5 | |
32 | Emanuel Coronel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 26 | 6.9 | |
4 | Matías Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.45 | |
16 | Alejandro Martin Cabrera | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 22 | 6.84 | |
45 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 23 | 6.71 | |
3 | Aaron Quiroz | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 19 | 6.66 | ||
17 | Juan Bizans | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 20 | 7.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ