![Clermont Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
1.00
0.90
1.02
0.86
2.80
3.50
2.30
0.95
0.93
1.16
0.72
Diễn biến chính
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ibrahima Sissoko
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bilal Boutobba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Shamar Nicholson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Medhi Zeffane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elbasan Rashani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moise Sahi Dion
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frederic Guilbert
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Mwanga
Ra sân: Bilal Boutobba
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 60 | 53 | 88.33% | 6 | 0 | 75 | 6.64 | |
18 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 33 | 6.42 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 3 | 69 | 6.16 | |
2 | Medhi Zeffane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 0 | 53 | 6.07 | |
8 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 3 | 64 | 8.07 | |
95 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 16 | 6.19 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 1 | 0 | 66 | 6.81 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 7.34 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 1 | 72 | 6.35 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 4 | 0 | 59 | 6.09 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 3 | 65 | 6.59 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 6.13 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.16 | |
6 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
1 | Massamba Ndiaye | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 42 | 6.29 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 5.94 | |
1 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 44 | 6.47 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 58 | 6.46 | |
27 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 53 | 6.97 | |
7 | Jessy Deminguet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 69 | 88.46% | 0 | 1 | 91 | 7.24 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 8 | 5.98 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 2 | 62 | 7.49 | |
23 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 29 | 6.43 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 0 | 68 | 6.81 | |
11 | Moise Sahi Dion | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 22 | 7.22 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 43 | 6.04 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 73 | 6.72 | |
18 | Junior Mwanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 47 | 6.21 | |
25 | Steven Baseya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ