![Clermont Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
1.04
0.82
1.00
0.80
6.60
4.95
1.33
0.90
0.90
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Barcola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Maxime Gonalons
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jim Allevinah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Saracevi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yohann Magnin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 29 | 6.81 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 25 | 7.98 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.62 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 3 | 24 | 6.49 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.49 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 20 | 6.22 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 25 | 6.85 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 31 | 6 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.51 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 23 | 6.97 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 51 | 6.76 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 37 | 6.45 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 53 | 6.74 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 42 | 6.59 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.47 | |
10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 0 | 37 | 6.79 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 39 | 6.67 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 25 | 6.61 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 2 | 0 | 31 | 6.4 | |
23 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.13 | |
29 | Bradley Barcola | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 29 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ