![Clermont Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
1.01
0.89
0.98
0.90
4.20
3.50
1.87
0.85
1.05
0.90
0.98
Diễn biến chính
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Florent Ogier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Azzedine Ounahi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Ra sân: Alan Virginius
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bilal Boutobba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ismaila Sarr
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iliman Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Ra sân: Johan Gastien
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shamar Nicholson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Faris Pemi Moumbagna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Harit
Ra sân: Habib Keita
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ismaila Sarr
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 53 | 6.54 | |
21 | Florent Ogier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 47 | 6.04 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 37 | 6.92 | |
8 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 22 | 6.09 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 14 | 6.14 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 5.97 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 35 | 6.3 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 25 | 5.8 | |
4 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 43 | 6.29 | |
26 | Alan Virginius | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 25 | 6.17 | |
6 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 38 | 6.37 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 21 | 7.19 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 49 | 6.76 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.76 | |
23 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 28 | 6.47 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 0 | 42 | 6.73 | |
22 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 39 | 6.45 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 39 | 32 | 82.05% | 8 | 0 | 64 | 7.1 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 49 | 7.03 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 4 | 0 | 65 | 7.19 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 30 | 7.78 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 4 | 0 | 34 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ