![Clermont Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
0.84
1.02
0.85
0.95
2.10
3.20
3.15
1.12
0.68
0.98
0.82
Diễn biến chính
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Mvuka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eli Junior Kroupi
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julien Ponceau
Ra sân: Shamar Nicholson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Saracevi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Formose Mendy
Ra sân: Jim Allevinah
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141407.png)
![Clermont](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.51 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 49 | 98% | 0 | 0 | 55 | 7.06 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.11 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 41 | 6.55 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 1 | 47 | 6.96 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 0 | 39 | 6.86 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 26 | 6.68 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 30 | 6.76 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 50 | 6.83 | |
6 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 36 | 6.56 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 31 | 6.92 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 37 | 6.25 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
10 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 28 | 6.64 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 37 | 6.55 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 27 | 6.55 | |
12 | Darlin Yongwa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 34 | 6.29 | |
93 | Joel Mvuka | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.35 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 34 | 6.78 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 27 | 6.72 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ