

0.99
0.91
0.99
0.89
1.91
3.80
3.75
0.89
1.01
0.33
2.30
Diễn biến chính



Kiến tạo: Luis Romo

Kiến tạo: Mateo Chavez Garcia


Ra sân: Frank Boya

Kiến tạo: Kevin Castaneda Vargas

Ra sân: Jesus Alejandro Gomez Molina

Ra sân: Kevin Castaneda Vargas

Ra sân: Ramiro Franco Zambrano
Ra sân: Hugo Camberos

Ra sân: Alan Pulido Izaguirre

Ra sân: Roberto Carlos Alvarado Hernandez


Ra sân: Jose Raul Zuniga Murillo





Ra sân: Mateo Chavez Garcia

Ra sân: Luis Romo

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chivas Guadalajara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Alan Pulido Izaguirre | Forward | 2 | 2 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
28 | Fernando Ruben Gonzalez Pineda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
15 | Erick Gabriel Gutierrez Galaviz | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 42 | 7 | |
25 | Roberto Carlos Alvarado Hernandez | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 35 | 7.4 | |
2 | Alan Rodriguez Mozo | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 44 | 6.8 | |
17 | Luis Romo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
3 | Gilberto Sepulveda Lopez | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
16 | Cade Cowell | Forward | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
65 | Luis Gabriel Rey Mejia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
1 | Jose Raul Rangel Aguilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 1 | 38 | 6.1 | |
31 | Jonathan Padilla | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 28 | 7.2 | |
50 | Mateo Chavez Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 2 | 0 | 47 | 6.7 | |
58 | Hugo Camberos | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 36 | 6.7 |
Club Tijuana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Jose de Jesus Corona | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
27 | Domingo Blanco | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.9 | |
31 | Unai Bilbao Arteta | Defender | 1 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 5 | 86 | 6.9 | |
14 | Christian Rivera Cuellar | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 2 | 74 | 6.9 | |
9 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 24 | 6.8 | |
11 | Efrain Alvarez | Midfielder | 5 | 1 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 5 | 0 | 67 | 6.8 | |
34 | Frank Boya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
10 | Kevin Castaneda Vargas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 26 | 7.1 | |
28 | Jesus Alejandro Gomez Molina | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
12 | Jackson Gabriel Porozo Vernaza | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 4 | 82 | 6.7 | |
26 | Jose Raul Zuniga Murillo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 2 | 34 | 7.9 | |
22 | Joaquin Fernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
3 | Rafael Fernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 43 | 7.3 | |
23 | Ivan Tona | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 0 | 76 | 7.1 | |
25 | Ramiro Franco Zambrano | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
19 | Gilberto Mora | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 44 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ