![Chile Chile](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321175025.png)
![Argentina Argentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161605.jpg)
1.06
0.78
1.03
0.82
4.20
3.30
1.91
1.05
0.79
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Chile](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321175025.png)
![Argentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161605.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Fernandez
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez
Ra sân: Eric Pulgar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahuel Molina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Tagliafico
Ra sân: Mauricio Isla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Jesus Vargas Rojas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chile](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321175025.png)
![Argentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161605.jpg)
Đội hình xuất phát
![Chile](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321175025.png)
![Argentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161605.jpg)
![Chile](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190321175025.png)
![Chile](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512161605.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chile
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Claudio Andres Bravo Munoz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | |
4 | Mauricio Isla | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.41 | |
10 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
11 | Eduardo Jesus Vargas Rojas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
16 | Igor Lichnovsky Osorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
13 | Eric Pulgar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
5 | Paulo Diaz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
9 | Victor Alejandro Davila Zavala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.07 | |
2 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.57 | |
18 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
8 | Dario Esteban Osorio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 |
Argentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
23 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
26 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
7 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
13 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.42 | |
15 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
25 | Lisandro Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.38 | |
20 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
9 | Julian Alvarez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
24 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ