![Chicago Fire Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![Montreal Impact Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
0.96
0.84
0.90
0.80
1.67
3.68
4.10
0.88
0.87
0.68
1.02
Diễn biến chính
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
Kiến tạo: Georgios Koutsias
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Xherdan Shaqiri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maren Haile-Selassie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Gaston Claudio Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernd Duker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriele Corbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Wanyama
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Brian Gutierrez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kwadwo Opoku
Ra sân: Maren Haile-Selassie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Souquet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Georgios Koutsias
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mason Toye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
Đội hình xuất phát
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Xherdan Shaqiri | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 40 | 26 | 65% | 0 | 0 | 49 | 7.56 | |
2 | Arnaud Souquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 54 | 6.79 | |
23 | Kei Kamara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 22 | 6.32 | |
5 | Rafael Czichos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 46 | 6.52 | |
30 | Gaston Claudio Gimenez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
21 | Fabian Herbers | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 60 | 7.53 | |
20 | Ian Jairo Misael Torres Ramirez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.17 | |
7 | Maren Haile-Selassie | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 31 | 7.99 | |
22 | Mauricio Pineda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 42 | 7.74 | |
6 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 53 | 7.26 | |
24 | Jonathan Dean | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.33 | |
34 | Chris Brady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 39 | 7.62 | |
17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 7.25 | |
19 | Georgios Koutsias | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 30 | 8.29 | |
3 | Daniel Aceves | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
32 | Missael Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.43 |
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Victor Wanyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 5.57 | |
6 | Samuel Piette | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
10 | Bernd Duker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 0 | 26 | 6.08 | |
11 | Ariel Lassiter | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 10 | 0 | 79 | 5.89 | |
22 | Aaron Herrera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 8 | 0 | 52 | 6.57 | |
13 | Mason Toye | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 33 | 6.65 | |
25 | Gabriele Corbo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 49 | 5.72 | |
15 | Zachary Brault-Guillard | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 7 | 4 | 70 | 6.37 | |
24 | George Campbell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 86 | 90.53% | 0 | 0 | 110 | 6.37 | |
16 | Joel Waterman | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 2 | 92 | 6.27 | |
40 | Jonathan Sirois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 35 | 5.62 | |
90 | Kwadwo Opoku | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.41 | |
9 | Chinonso Offor | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 4 | 17 | 6.53 | |
19 | Nathan Saliba | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 40 | 28 | 70% | 2 | 0 | 55 | 6.17 | |
7 | Ahmed Hamdin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 6.39 | |
28 | Jules Anthony Vilsaint | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ