![Chicago Fire Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![FC Cincinnati FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
0.86
0.94
0.75
0.95
2.37
3.40
2.52
0.82
0.93
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brandon Vazquez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Brian Gutierrez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Arnaud Souquet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raymon Gaddis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Murphy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Miguel Angel Navarro Zarate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Angulo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Vazquez
Ra sân: Maren Haile-Selassie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Arnaud Souquet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
Đội hình xuất phát
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921165731.gif)
![Chicago Fire](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Arnaud Souquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 5.87 | |
5 | Rafael Czichos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 6.16 | |
11 | Kacper Przybylko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.88 | |
30 | Gaston Claudio Gimenez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 23 | 6.03 | |
7 | Maren Haile-Selassie | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 20 | 6.19 | |
8 | Chris Mueller | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 5.95 | |
4 | Carlos Teran | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 5.99 | |
22 | Mauricio Pineda | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 28 | 5.98 | |
6 | Miguel Angel Navarro Zarate | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 23 | 5.76 | |
34 | Chris Brady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.73 | |
17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.07 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Raymon Gaddis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 7.95 | |
21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.91 | |
19 | Brandon Vazquez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 18 | 7.03 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
9 | Brenner Souza da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
31 | Alvaro Barreal | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 24 | 6.63 | |
15 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 17 | 6.93 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.48 | |
32 | Ian Murphy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 23 | 6.55 | |
8 | Marco Angulo | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ