Vòng 40
01:45 ngày 02/04/2025
Chesterfield
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Carlisle United 1
Địa điểm: Proact Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.83
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.73
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Carlisle United Carlisle United
29'
match change Elliot Embleton
Ra sân: Sean Fusire
40'
match red Elliot Embleton
45'
match change Jack Ellis
Ra sân: Samuel Lavelle
46'
match change Joe Bevan
Ra sân: Georgie Kelly
70'
match yellow.png Joe Hugill
Liam Mandeville 1 - 0 match goal
73'
75'
match change Callum Guy
Ra sân: Callum Whelan
Darren Oldaker
Ra sân: John Fleck
match change
75'
Patrick Madden
Ra sân: William Grigg
match change
75'
76'
match change Ben Barclay
Ra sân: Joshua Vela
Patrick Madden 2 - 0 match goal
81'
Dylan Duffy
Ra sân: Michael Oluwakorede Olakigbe
match change
84'
Michael Jacobs
Ra sân: Oliver Banks
match change
84'
Ryan Colclough
Ra sân: Armando Dobra
match change
84'
89'
match goal 2 - 1 Joe Hugill
90'
match yellow.png Terell Thomas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Carlisle United Carlisle United
16
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
38
 
Tổng cú sút
 
4
15
 
Sút trúng cầu môn
 
3
23
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Sút Phạt
 
3
81%
 
Kiểm soát bóng
 
19%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
664
 
Số đường chuyền
 
154
89%
 
Chuyền chính xác
 
50%
3
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
31
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
13
19
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
25
4
 
Thử thách
 
11
52
 
Long pass
 
19
117
 
Pha tấn công
 
50
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Darren Oldaker
33
Patrick Madden
10
Michael Jacobs
11
Ryan Colclough
18
Dylan Duffy
1
Max Thompson
27
Aribim Pepple
Chesterfield Chesterfield 4-2-3-1
3-5-2 Carlisle United Carlisle United
23
Boot
19
Gordon
5
Grimes
21
Palmer
7
Mandevil...
13
Fleck
26
Metcalfe
17
Dobra
28
Banks
34
Olakigbe
9
Grigg
13
Breeze
5
Lavelle
4
Thomas
22
McArthur
2
Davies
16
Vela
43
Whelan
45
Fusire
40
Harris
17
Hugill
9
Kelly

Substitutes

44
Elliot Embleton
18
Jack Ellis
37
Joe Bevan
8
Callum Guy
26
Ben Barclay
1
Harry Lewis
20
Cedwyn Scott
Đội hình dự bị
Chesterfield Chesterfield
Darren Oldaker 8
Patrick Madden 33
Michael Jacobs 10
Ryan Colclough 11
Dylan Duffy 18
Max Thompson 1
Aribim Pepple 27
Chesterfield Carlisle United
44 Elliot Embleton
18 Jack Ellis
37 Joe Bevan
8 Callum Guy
26 Ben Barclay
1 Harry Lewis
20 Cedwyn Scott

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.33
8.67 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
73% Kiểm soát bóng 39%
7.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
61.3% Kiểm soát bóng 48.1%
8.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chesterfield (48trận)
Chủ Khách
Carlisle United (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
2
8
HT-H/FT-T
3
6
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
7
1
7
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
3
1
HT-B/FT-B
3
5
9
3

Chesterfield Chesterfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 John Fleck Tiền vệ trụ 2 0 3 65 60 92.31% 1 0 72 7.6
9 William Grigg Tiền đạo thứ 2 3 1 3 8 8 100% 0 1 16 7.4
10 Michael Jacobs Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.4
21 Ashley Palmer Trung vệ 1 0 0 72 66 91.67% 0 8 83 7.2
33 Patrick Madden Tiền đạo thứ 2 1 1 0 5 3 60% 0 0 6 7.3
11 Ryan Colclough Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
28 Oliver Banks Tiền vệ phòng ngự 9 4 2 54 42 77.78% 4 2 79 8.2
5 Jamie Grimes Trung vệ 0 0 1 105 90 85.71% 0 7 114 6.9
23 Ryan Boot Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 41 6.7
8 Darren Oldaker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 28 6.5
7 Liam Mandeville Hậu vệ cánh phải 4 2 3 69 64 92.75% 8 0 92 8.7
17 Armando Dobra Tiền vệ công 8 3 4 45 41 91.11% 0 0 70 7.7
34 Michael Oluwakorede Olakigbe Cánh phải 5 2 7 36 35 97.22% 5 0 60 7.9
19 Lewis Gordon Hậu vệ cánh trái 0 0 4 93 85 91.4% 4 2 114 7.5
18 Dylan Duffy Tiền vệ trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.4
26 Jenson Metcalfe Tiền vệ phòng ngự 5 2 1 56 50 89.29% 4 1 82 7.6

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Joshua Vela Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 22 7.1
40 Kadeem Harris Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 32 6.5
4 Terell Thomas Trung vệ 0 0 0 18 7 38.89% 0 3 37 7.6
8 Callum Guy Tiền vệ trụ 0 0 1 4 1 25% 2 0 11 6.6
44 Elliot Embleton Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 2 0 4 3.2
9 Georgie Kelly Tiền đạo thứ 2 1 1 0 5 4 80% 0 1 16 6.7
5 Samuel Lavelle Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 1 14 7
26 Ben Barclay Trung vệ 1 1 0 4 3 75% 0 1 9 6.3
43 Callum Whelan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 8 50% 0 0 21 6.4
2 Archie Davies Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 8 47.06% 2 1 35 6.4
17 Joe Hugill Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 4 40% 0 0 21 6.9
18 Jack Ellis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 24 6.7
13 Gabriel Breeze Thủ môn 0 0 0 29 7 24.14% 0 0 44 8.9
45 Sean Fusire 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
37 Joe Bevan Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.4
22 Charlie McArthur Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 28 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ