![Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Shenzhen Xinpengcheng Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
0.75
0.95
0.90
0.80
1.30
4.75
8.50
0.84
0.88
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Thiago Andrade
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lin Chuangyi
Ra sân: Andrigo Oliveira de Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dinghao Yan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tian YiNong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Armenteros
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zhi Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nan Song
Ra sân: Shihao Wei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Chow
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tang Miao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Shenzhen Xinpengcheng](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180422192052.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Timo Letschert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
7 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 40% | 8 | 0 | 17 | 6.1 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
18 | Andrigo Oliveira de Araujo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
33 | Zhang Yanru | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
28 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
15 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 17 | 6.6 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 14 | 7.3 |
Shenzhen Xinpengcheng
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Samuel Armenteros | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 7.2 | |
15 | Yu Rui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
28 | Zhang Yudong | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
3 | Tian YiNong | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
6 | Lin Chuangyi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
20 | Rade Dugalic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
31 | Nizamdin Ependi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
21 | Nan Song | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
13 | Peng Peng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
16 | Zhi Li | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
7 | Thiago Andrade | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ