![Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Henan Football Club Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
0.94
0.80
0.83
0.84
1.36
4.20
6.50
0.94
0.80
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Wang Shangyuan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liu Bin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niu Ziyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haofeng Xu
Ra sân: Hu Ruibao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zichang Huang
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Yang Fan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shihao Wei
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tang Miao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Felipe Silva
Ra sân: Frank Acheampong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yang Shuai
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Henan Football Club](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Chengdu Rongcheng FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200826114227.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Timo Letschert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 1 | 62 | 6.4 | |
20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 51 | 7.1 | |
7 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 2 | 34 | 7.3 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 36 | 27 | 75% | 1 | 2 | 46 | 8.1 | |
39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 28 | 22 | 78.57% | 7 | 1 | 44 | 7.4 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
5 | Hu Ruibao | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 47 | 6.4 | |
28 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
27 | Yang Fan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 37 | 6.1 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 5 | 22 | 7.1 | |
16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 25 | 6.2 |
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liu Bin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 0 | 15 | 5.8 | |
23 | Ke Zhao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
20 | Nemanja Covic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 7 | 29 | 7.8 | |
11 | Frank Acheampong | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 2 | 36 | 6.3 | |
24 | Li Songyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 15 | 6.5 | |
6 | Wang Shangyuan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 41 | 6.7 | |
40 | Bruno Nazario | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 2 | 34 | 7.1 | |
26 | Xu Jiamin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 5.8 | |
8 | Djordje Denic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 2 | 50 | 6.7 | |
10 | Zichang Huang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
22 | Huang Ruifeng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 28 | 6.3 | |
19 | Yang Yilin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 30 | 6.3 | |
27 | Niu Ziyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 18 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ