![Chengdu Better City FC Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Shenzhen FC Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
0.65
1.05
0.80
0.80
1.01
9.70
23.00
0.90
0.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
Kiến tạo: Tang Miao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Andrigo Oliveira de Araujo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Tang Miao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ai Kesen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Richard Windbichler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liu Yue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zheng Dalun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Huang Ruifeng
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Felipe Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xin Zhou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Du Yuezheng
Ra sân: Felipe Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Chow
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Shenzhen FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190319184258.jpg)
![Chengdu Better City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921165841.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Better City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Feng Zhuo Yi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 1 | 75 | 7.4 | |
9 | Ai Kesen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
11 | Kim Min-Woo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 65 | 7.2 | |
40 | Richard Windbichler | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 47 | 7.8 | |
7 | Manuel Emilio Palacios Murillo | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.4 | |
20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 45 | 7.4 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 4 | 52 | 6.7 | |
18 | Andrigo Oliveira de Araujo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 58 | 7.7 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 3 | 70 | 6.7 | |
3 | Xin Tang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
5 | Hu Ruibao | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 7 | 6 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 39 | 7 | |
24 | Tang Chuang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.7 |
Shenzhen FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Liu Yue | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
16 | Zheng Dalun | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
14 | Li Ning | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | ||
5 | Tian Ziyi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
19 | Xu Yue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
28 | Xin Zhou | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 35 | 6.2 | |
30 | Huang Ruifeng | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
13 | Haofeng Xu | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
9 | William Rupert James Donkin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
36 | Guoliang Chen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 50 | 6.3 | |
1 | Wei Minzhe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 40 | 7.8 | |
37 | Hu Jiajin | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
33 | Du Yuezheng | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 29 | 6.6 | |
34 | Hujahmat Shahsat | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ